Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 093 577 00 49
KD2: 0906 961 761
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy thở tần số cao - 3100A
3100A
Carefusion (Mỹ)
Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất - 12 tháng
Liên hệ: 0935770049
BẢNG TÍNH NĂNG KỸ THUẬT MÁY THỞ CAO TẦN
CHO TRẺ EM VÀ TRẺ SƠ SINH
Model : 3100A. Hãng sản xuất: Carefusion (Mỹ)
Máy giúp thở 3100A ứng dụng kỹ thuật thông khí dao động tần số cao (HFOV) nhằm bảo vệ phổi tốt hơn. Với tính năng mạnh mẽ, độ an toàn cao, điều khiển dễ dàng, 3100A là sự lựa chọn lý tưởng để điều trị các chứng bệnh hô hấp cho bệnh nhân trẻ em và trẻ sơ sinh.
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Ghi chú |
1 |
Phương thức thở: |
|
|
Phương thức thở dao động tần số cao ( HFOV ) |
|
2 |
Phạm vi sử dụng: |
|
|
Dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em, không giới hạn khối lượng, an toàn cho phổi |
|
3 |
Các thông số cài đặt và điều khiển: |
|
|
Dòng nền ( Bias flow): 0 - 40 L/min |
|
Áp lực đường thở trung bình có thể điều chỉnh ( MPA): 3 – 45 cmH2O, bước hiệu chỉnh: 0.1 cmH2O |
|
|
Giới hạn áp lực đường thở trung bình tối đa: 10 – 45 cmH2O, bước hiệu chỉnh: 0.1 cmH2O |
|
|
Biên độ dao động áp lực (ΔP): 8 - 110 cmH2O |
|
|
Tần số: 3 – 15 Hz, bước hiệu chỉnh: 0.1 Hz |
|
|
% Thời gian thở vào: 30 – 50%, bước hiệu chỉnh ±1% |
|
|
Theo dõi áp lực: Trung bình và Biên độ dao động áp lực (ΔP) |
|
|
Điều chỉnh định tâm Pít-tông: định vị Pít-tông bằng cách tác động trở lực điện lên cuộn dây Pít-tông |
|
|
4 |
Khoảng đo áp lực: |
|
±130 cmH2O |
|
|
5 |
Các thông số hiển thị |
|
|
Áp lực đường thở trung bình (MAP) |
|
Biên độ dao động áp lực (P) |
|
|
% Thời gian thở vào |
|
|
Tần số |
|
|
Sự dịch chuyển của Pít-tông |
|
|
Dòng nền ( Bias Flow) |
|
|
Kiểu hiển thị: LED |
|
|
6 |
Báo động |
|
|
Báo động bằng âm thanh và đèn |
|
Van an toàn : Paw > 50 cmH2O Paw < 20% của “Set Max Paw” (giá trị cài đặt áp suất cao nhất) |
|
|
Áp lực cao, thấp |
|
|
Sự quá nhiệt của máy tạo dao động |
|
|
Pin yếu |
|
|
Nguồn khí thấp |
|
|
Mất nguồn |
|
|
Máy dao động bị ngừng |
|
|
Tắt âm báo động tạm thời: 45 giây |
|
|
7 |
Trọng lượng: 65kg |
|
8 |
Kích thước : 136 x 47 x 29 cm (bao gồm giá đỡ) |
|
9 |
Nguồn điện: 220VAC, 50Hz, 4A |
|
10 |
Công suất ≤ 800W |
|
11 |
Độ rò điện : ≤ 100μA |
|
12 |
Ngõ vào khí (O2/Không khí): 4—60 psig, lưu lượng tối đa 40 l/phút |
|
13 |
Air ngõ vào làm mát bộ dao động: 40-60psi, 10L/min (±10%) |
|
14 |
Tiêu chuẩn an toàn: UL STD 60601-1 |
|
15 |
Chứng nhận FDA: Có |
|